Tiểu sử trung tướng phan văn vĩnh

     
Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Tỷ giá mua Tỷ giá cả tiền mặt giao dịch chuyển tiền Chuyển khoản
USD ĐÔ LA MỸ 22,580.00" 22,600.00 22,780.00
AUD ĐÔ LA ÚC 16,016.00" 16,121.00 16,394.00
CAD ĐÔ CANADA 17,737.00 17,844.00 18,110.00
CHF FRANCE THỤY SĨ - 24,636.00 -
DKK KRONE ĐAN MẠCH - - -
EUR EURO 25,398.00" 25,500.00 25,880.00
GBP BẢNG ANH - 30,371.00 -
HKD ĐÔ HONGKONG - - -
INR RUPI ẤN ĐỘ - - -
JPY YÊN NHẬT 196.58" 197.57 200.51
KRW WON HÀN QUỐC - 18.89 -
KWD KUWAITI DINAR - - -
MYR RINGGIT MÃ LAY - - -
NOK KRONE mãng cầu UY - - -
RUB RÚP NGA - - -
SAR SAUDI RIAL - - -
SEK KRONE THỤY ĐIỂN - - -
SGD ĐÔ SINGAPORE 16,671.00" 16,780.00 17,031.00
THB BẠT THÁI LAN - 682.00 -

giá chỉ vàng hôm nay download vào bán ra SJC hồ chí minh 1-10L SJC hà nội DOJI sài gòn DOJI thành phố hà nội PNJ hồ chí minh PNJ thủ đô hà nội Phú Qúy SJC Bảo Tín Minh Châu ngươi Hồng eximbank ngân hàng á châu SCB TPBANK GOLD
61,900 62,550
61,900 62,570
61,900 62,500
61,950 62,550
61,900 62,500
62,000 62,600
61,950 62,600
61,970 62,550
61,800 62,400
61,950 62,450
61,200 61,600
61,800 62,500
61,950 62,550
Cập nhật thời hạn thực 24/24

*

Tạp chí năng lượng điện tử bên đầu tư