Bưu điện tỉnh bắc ninh
Danh sách 157 bưu cục, điểm gửi hàng Vietnam Post tại Bắc Ninh, cập nhật mới nhất, có địa chỉ cùng số điện thoại:
1 | Huyện Gia Bình | Gia Bình - GD2 | 241556115 | Thôn Đông Bình, Thị trấn Gia Bình |
2 | Huyện Gia Bình | Bưu cục cấp 3 KHL Gia Bình | Thôn Đông Bình, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình | |
3 | Huyện Gia Bình | Điểm BĐVHX Quỳnh Phú | 2223556230 | Thôn Phú Dư, Xã Quỳnh Phú, Huyện Gia Bình |
4 | Huyện Gia Bình | Điểm BĐVHX Giang Sơn | 2223556117 | Thôn Du Tràng, Xã Giang Sơn, Huyện Gia Bình |
5 | Huyện Gia Bình | Điểm BĐVHX Lãng Ngâm | 2223556101 | : thôn Môn Quảng, Xã Lãng Ngâm, Huyện Gia Bình |
6 | Huyện Gia Bình | Điểm BĐVHX tuy vậy Giang | 2223556102 | Thôn Ích Phú, Xã tuy nhiên Giang, Huyện Gia Bình |
7 | Huyện Gia Bình | Điểm BĐVHX Thái Bảo | 2223666420 | Thôn Tân Hương, Xã Thái Bảo, Huyện Gia Bình |
8 | Huyện Gia Bình | Điểm BĐVHX Vạn Ninh | 2223665450 | Thôn Xuân Dương, Xã Vạn Ninh, Huyện Gia Bình |
9 | Huyện Gia Bình | Điểm BĐVHX Cao Đức | 2223669260 | Thôn Văn Than, Xã Cao Đức, Huyện Gia Bình |
10 | Huyện Gia Bình | Điểm BĐVHX Đại Bái | 2223668102 | Thôn Đoan Bái, Xã Đại Bái, Huyện Gia Bình |
11 | Huyện Gia Bình | Điểm BĐVHX Đại Lai | 2223667400 | Thôn Đại Lai, Xã Đại Lai, Huyện Gia Bình |
12 | Huyện Gia Bình | Điểm BĐVHX Bình Dương | 2223664600 | Phố Bùng, Xã Bình Dương, Huyện Gia Bình |
13 | Huyện Gia Bình | Điểm BĐVHX Xuân Lai | 2223677003 | Thôn Định Mỗ, Xã Xuân Lai, Huyện Gia Bình |
14 | Huyện Gia Bình | Bưu cục cấp 3 Chợ Ngụ | 2223878999 | Phố Ngụ, làng Nhân Thắng, Huyện Gia Bình |
15 | Huyện Gia Bình | Bưu cục cấp 3 Chợ Núi | 2223556268 | Thôn Bảo Tháp, làng mạc Đông Cứu, Huyện Gia Bình |
16 | Huyện Gia Bình | Bưu cục cấp 2 Gia Bình | 2223556115 | Thôn Đông Bình, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình |
17 | Huyện Lương Tài | Lương Tài - GD2 | 241867020 | Thôn Đạo Sử, Thị Trấn Thứa |
18 | Huyện Lương Tài | Bưu cục cấp 3 Quảng Bố | Thôn Quảng Bố, buôn bản Quảng Phú, Huyện Lương Tài | |
19 | Huyện Lương Tài | Bưu cục cấp 3 KHL Lương Tài | Thôn Đạo Sử, Thị Trấn Thứa, Huyện Lương Tài | |
20 | Huyện Lương Tài | Điểm BĐVHX Phú Lương | 2223776360 | Thôn Lương Xá, Xã Phú Lương, Huyện Lương Tài |
21 | Huyện Lương Tài | Điểm BĐVHX Lâm Thao | 2223867381 | Thôn Lâm Thao, Xã Lâm Thao, Huyện Lương Tài |
22 | Huyện Lương Tài | Điểm BĐVHX Mỹ Hương | 2223868252 | Thôn An Mỹ, Xã Mỹ Hương, Huyện Lương Tài |
23 | Huyện Lương Tài | Điểm BĐVHX Quảng Phú | 2223981001 | Thôn Lĩnh Mai, Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài |
24 | Huyện Lương Tài | Điểm BĐVHX Minh Tân | 2223654360 | Thôn Nhất Trai, Xã Minh Tân, Huyện Lương Tài |
25 | Huyện Lương Tài | Điểm BĐVHX Trừng Xá | 2223659430 | Thôn Trừng Xá, Xã Trừng Xá, Huyện Lương Tài |
26 | Huyện Lương Tài | Điểm BĐVHX Bình Định | 2223776255 | Thôn Ngọc Trì, Xã Bình Định, Huyện Lương Tài |
27 | Huyện Lương Tài | Điểm BĐVHX An Thịnh | 2223651272 | Thôn An Trụ, Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài |
28 | Huyện Lương Tài | Điểm BĐVHX Trung Chính | 2223982360 | Thôn Trung Chinh, xóm Trung Chính, Huyện Lương Tài |
29 | Huyện Lương Tài | Bưu cục cấp 2 Lương Tài | 2223776666 | Thôn Đạo Sử, Thị Trấn Thứa, Huyện Lương Tài |
30 | Huyện Lương Tài | Bưu cục cấp 3 Kênh Vàng | 2223868300 | Thôn Hoàng Kênh, xóm Trung Kênh, Huyện Lương Tài |
31 | Huyện Lương Tài | Điểm BĐVHX Phú Hoà | 2223655576 | Thôn Phương Xá, Xã Phú Hoà, Huyện Lương Tài |
32 | Huyện Lương Tài | Điểm BĐVHX Lai Hạ | 2223868273 | Thôn Lai Hạ, Xã Lai Hạ, Huyện Lương Tài |
33 | Huyện Quế Võ | Quế Võ - GD2 | 241863233 | Khu 3, Thị Trấn Phố Mới |
34 | Huyện Quế Võ | Bưu cục cấp 3 KHL Quế Võ | Khu 3, Thị Trấn Phố Mới, Huyện Quế Võ | |
35 | Huyện Quế Võ | Bưu cục cấp 3 KCN Quế Võ | 2223617330 | Thôn Giang Liễu, làng mạc Phương Liễu, Huyện Quế Võ |
36 | Huyện Quế Võ | Bưu cục cấp 3 Nội Doi | 2223863249 | Thôn Liễn Thượng, buôn bản Đại Xuân, Huyện Quế Võ |
37 | Huyện Quế Võ | Bưu cục cấp 3 Đông Du | 2223863256 | Thôn Đông Du, xóm Đào Viên, Huyện Quế Võ |
38 | Huyện Quế Võ | Điểm BĐVHX Đức Long | 2223864788 | Thôn Vân Đoàn, Xã Đức Long, Huyện Quế Võ |
39 | Huyện Quế Võ | Điểm BĐVHX Nhân Hoà | 2223864524 | Thôn Bất Phí, Xã Nhân Hoà, Huyện Quế Võ |
40 | Huyện Quế Võ | Điểm BĐVHX Bồng Lai | 2223628859 | Thôn Bồng Lai, Xã Bồng Lai, Huyện Quế Võ |
41 | Huyện Quế Võ | Điểm BĐVHX Phượng Mao | 2223864554 | Thôn Mao Trung, Xã Phượng Mao, Huyện Quế Võ |
42 | Huyện Quế Võ | Điểm BĐVHX Đào Viên | 2223864527 | Thôn Lầy, Xã Đào Viên, Huyện Quế Võ |
43 | Huyện Quế Võ | Điểm BĐVHX Châu Phong | 2223864218 | Thị tứ Thất Gian, Xã Châu Phong, Huyện Quế Võ |
44 | Huyện Quế Võ | Điểm BĐVHX Ngọc Xá | 2223864217 | Thôn Ngọc Sơn, Xã Ngọc Xá, Huyện Quế Võ |
45 | Huyện Quế Võ | Điểm BĐVHX Việt Thống | 2223864523 | Thôn Thống Thượng, Xã Việt Thống, Huyện Quế Võ |
46 | Huyện Quế Võ | Điểm BĐVHX Hán Quảng | 2223873173 | Thôn Hán Đà, Xã Hán Quảng, Huyện Quế Võ |
47 | Huyện Quế Võ | Điểm BĐVHX yên Giả | 2223864401 | Thôn La Miệt, Xã yên Giả, Huyện Quế Võ |
48 | Huyện Quế Võ | Điểm BĐVHX Phù Lãng | 2223864400 | Thôn Phấn Trung, Xã Phù Lãng, Huyện Quế Võ |
49 | Huyện Quế Võ | Điểm BĐVHX Bằng An | 2223864399 | Thôn Đanh, Xã Bằng An, Huyện Quế Võ |
50 | Huyện Quế Võ | Điểm BĐVHX Quế Tân | 2223863843 | Thôn Lạc Xá, Xã Quế Tân, Huyện Quế Võ |
51 | Huyện Quế Võ | Điểm BĐVHX bí quyết Bi | 2223863845 | Thôn Từ Phong, Xã Cách Bi, Huyện Quế Võ |
52 | Huyện Quế Võ | Điểm BĐVHX đưa ra Lăng | 2223863846 | Thôn Quế Ổ, Xã chi Lăng, Huyện Quế Võ |
53 | Huyện Quế Võ | Điểm BĐVHX Phù Lương | 2223863842 | Thôn im Đinh, Xã Phù Lương, Huyện Quế Võ |
54 | Huyện Quế Võ | Điểm BĐVHX Mộ Đạo | 2223863848 | Thôn Tràng Nhiệt, Xã Mộ Đạo, Huyện Quế Võ |
55 | Huyện Quế Võ | 222820 | 2223863844 | Thôn Lợ, Xã Việt Hùng, Huyện Quế Võ |
56 | Huyện Quế Võ | Bưu cục cấp 2 Quế Võ | 2223863003 | Khu 3, Thị Trấn Phố Mới, Huyện Quế Võ |
57 | Huyện Thuận Thành | Thuận Thành - GD2 | 241865280 | Khu Đất mới, Thị Trấn Hồ |
58 | Huyện Thuận Thành | Bưu cục cấp 3 KHL Thuận Thành | Khu Đất mới, Thị Trấn Hồ, Huyện Thuận Thành | |
59 | Huyện Thuận Thành | Bưu cục cấp 3 Xuân Lâm | Thôn Thanh Bình, thôn Xuân Lâm, Huyện Thuận Thành | |
60 | Huyện Thuận Thành | Bưu cục cấp 3 Phố Hồ | 2223775500 | Khu Phố Hồ, Thị Trấn Hồ, Huyện Thuận Thành |
61 | Huyện Thuận Thành | Đại lý bưu điện xã Nghi An | Thôn Nghi An, thôn Trạm Lộ, Huyện Thuận Thành | |
62 | Huyện Thuận Thành | Đại lý bưu điện thôn Đồng Đông | Thôn Đồng Đông, buôn bản Đại Đồng Thành, Huyện Thuận Thành | |
63 | Huyện Thuận Thành | Điểm BĐVHX tuy nhiên Hồ | 2223873382 | Thôn Đạo Tú, Xã song Hồ, Huyện Thuận Thành |
64 | Huyện Thuận Thành | Đại lý bưu điện làng Doãn Hạ | Thôn Doãn Hạ, làng Xuân Lâm, Huyện Thuận Thành | |
65 | Huyện Thuận Thành | Bưu cục cấp 3 Chợ Dâu | 2223798200 | Phố Dâu, làng mạc Thanh Khương, Huyện Thuận Thành |
66 | Huyện Thuận Thành | Điểm BĐVHX Xuân Lâm | 2223794572 | Thôn Xuân Lê, Xã Xuân Lâm, Huyện Thuận Thành |
67 | Huyện Thuận Thành | Điểm BĐVHX Ngũ Thái | 2223796800 | Thôn Cửu Yên, làng Ngũ Thái, Huyện Thuận Thành |
68 | Huyện Thuận Thành | Điểm BĐVHX Hà Mãn | 2223866406 | Thôn Mãn Xá Tây, Xã Hà Mãn, Huyện Thuận Thành |
69 | Huyện Thuận Thành | Điểm BĐVHX Ninh Xá | 2223866802 | Thôn Phủ, Xã Ninh Xá, Huyện Thuận Thành |
70 | Huyện Thuận Thành | Điểm BĐVHX Gia Đông | 2223774727 | Ấp Khám, Xã Gia Đông, Huyện Thuận Thành |
71 | Huyện Thuận Thành | Điểm BĐVHX Thanh Khương | 2223866400 | Thôn Thanh Hoài, xã Thanh Khương, Huyện Thuận Thành |
72 | Huyện Thuận Thành | Điểm BĐVHX Trí Quả | 2223866350 | Thôn Phương Quan, Xã Trí Quả, Huyện Thuận Thành |
73 | Huyện Thuận Thành | Điểm BĐVHX Đại Đồng Thành | 2223786920 | Thôn Đồng Đoài, Xã Đại Đồng Thành, Huyện Thuận Thành |
74 | Huyện Thuận Thành | Điểm BĐVHX song Liễu | 2223795668 | Thôn Liễu Khê, Xã tuy nhiên Liễu, Huyện Thuận Thành |
75 | Huyện Thuận Thành | Điểm BĐVHX Nguyệt Đức | 2223797567 | Thôn Lê Xá, Xã Nguyệt Đức, Huyện Thuận Thành |
76 | Huyện Thuận Thành | Điểm BĐVHX Nghĩa Đạo | 2223780697 | Phố Vàng, Xã Nghĩa Đạo, Huyện Thuận Thành |
77 | Huyện Thuận Thành | Điểm BĐVHX Đình Tổ | 2223788808 | Thôn bút Tháp, Xã Đình Tổ, Huyện Thuận Thành |
78 | Huyện Thuận Thành | Điểm BĐVHX Mão Điền | 2223784703 | Xóm Bàng, Xã Mão Điền, Huyện Thuận Thành |
79 | Huyện Thuận Thành | Điểm BĐVHX Hoài Thượng | 2223785902 | Thôn Đại Mão, Xã Hoài Thượng, Huyện Thuận Thành |
80 | Huyện Thuận Thành | Điểm BĐVHX An Bình | 2223782901 | Thôn Chợ, Xã An Bình, Huyện Thuận Thành |
81 | Huyện Thuận Thành | Bưu cục cấp 2 Thuận Thành | 2223770666 | Khu Đất mới, Thị Trấn Hồ, Huyện Thuận Thành |
82 | Huyện Thuận Thành | Bưu cục cấp 3 Trạm Lộ | 2223866836 | Phố Trẹm, xã Trạm Lộ, Huyện Thuận Thành |
83 | Huyện Tiên Du | Tiên Du - GD2 | 241837110 | Phố Lim, Thị Trấn Lim |
84 | Huyện Tiên Du | Bưu cục cấp 3 KHL Tiên Du | Thôn Móng Núi, Xã trả Sơn, Huyện Tiên Du | |
85 | Huyện Tiên Du | Đại lý bưu điện Đại lý thôn trả Sơn | 972388876 | Thôn Đại Sơn, Xã hoàn Sơn, Huyện Tiên Du |
86 | Huyện Tiên Du | Bưu cục cấp 3 khu công nghiệp Đại Đồng | 2413848090 | Đường KCN Đại Đồng, xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du |
87 | Huyện Tiên Du | Đại lý bưu điện xã Bất Lự | 2223714140 | Thôn Bất Lự Làng, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du |
88 | Huyện Tiên Du | Điểm BĐVHX Phú Lâm | 2223838080 | Thôn Đông Phù, Xã Phú Lâm, Huyện Tiên Du |
89 | Huyện Tiên Du | Đại lý bưu điện làng mạc Tư Chi | 2223721000 | Thôn Tư Chi, làng Tân Chi, Huyện Tiên Du |
90 | Huyện Tiên Du | Điểm BĐVHX hoàn Sơn | 2223838400 | Thôn Đồng Xép, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du |
91 | Huyện Tiên Du | Đại lý bưu điện xã Đông Sơn | 2223718550 | Thôn Đông Sơn, xóm Việt Đoàn, Huyện Tiên Du |
92 | Huyện Tiên Du | Điểm BĐVHX Minh Đạo | 2223836004 | Thôn Nghĩa Chỉ, Xã Minh Đạo, Huyện Tiên Du |
93 | Huyện Tiên Du | Điểm BĐVHX Cảnh Hưng | 2223836003 | Thôn Trung, xã Cảnh Hưng, Huyện Tiên Du |
94 | Huyện Tiên Du | Điểm BĐVHX Tân Chi | 2223830990 | Thôn đưa ra Trung, Xã Tân Chi, Huyện Tiên Du |
95 | Huyện Tiên Du | Điểm BĐVHX Liên Bão | 2223838800 | Thôn Hòai Thượng, Xã Liên Bão, Huyện Tiên Du |
96 | Huyện Tiên Du | Điểm BĐVHX Lạc Vệ | 2223723609 | Thôn Hộ Vệ, Xã Lạc Vệ, Huyện Tiên Du |
97 | Huyện Tiên Du | Điểm BĐVHX Đại Đồng | 2223846021 | Thôn Đại Thượng, làng Đại Đồng, Huyện Tiên Du |
98 | Huyện Tiên Du | Điểm BĐVHX Phật Tích | 2223836001 | Thôn Ngô Xá, Xã Phật Tích, Huyện Tiên Du |
99 | Huyện Tiên Du | Điểm BĐVHX Hiên Vân | 2223838500 | Thôn Ngang Kiều, làng Hiên Vân, Huyện Tiên Du |
100 | Huyện Tiên Du | Điểm BĐVHX Tri Phương | 2223846058 | Thôn Đinh, Xã Tri Phương, Huyện Tiên Du |
101 | Huyện Tiên Du | Bưu cục cấp 3 Kcn Tiên Sơn | 2223714090 | Thôn Móng Núi, Xã hoàn Sơn, Huyện Tiên Du |
102 | Huyện Tiên Du | Bưu cục cấp 3 Chợ Sơn | 2223837491 | Thôn Chợ Sơn, xã Việt Đoàn, Huyện Tiên Du |
103 | Huyện Tiên Du | Bưu cục cấp 2 Tiên Du | 2223837025 | Phố Lim, Thị Trấn Lim, Huyện Tiên Du |
104 | Huyện lặng Phong | Yên Phong - GD2 | 241860011 | Đường Phố Chờ, Thị Trấn Chờ |
105 | Huyện yên ổn Phong | Bưu cục cấp 3 KHL im Phong | Đường Phố Chờ, Thị Trấn Chờ, Huyện yên Phong | |
106 | Huyện lặng Phong | Bưu cục cấp 3 Bưu cục cam kết túc xá Sam Sung SEV | 2223688689 | Thôn Ô Cách, buôn bản Đông Tiến, Huyện lặng Phong |
107 | Huyện yên Phong | Bưu cục cấp 3 Bưu cục KCNI lặng Phong | 2223699135 | Thôn Ngô Xá, xóm Long Châu, Huyện im Phong |
108 | Huyện lặng Phong | Điểm BĐVHX Đông Thọ | 2223880725 | Thôn Thọ Vuông, Xã Đông Thọ, Huyện yên ổn Phong |
109 | Huyện yên ổn Phong | Điểm BĐVHX Đông Phong | 2223880352 | Thôn Phong Xá, Xã Đông Phong, Huyện yên ổn Phong |
110 | Huyện yên Phong | Điểm BĐVHX Long Châu | 2223880353 | Thôn Mẫn Xá, Xã Long Châu, Huyện yên ổn Phong |
111 | Huyện lặng Phong | Điểm BĐVHX yên Trung | 2223880225 | Thôn Chính Trung, Xã yên ổn Trung, Huyện lặng Phong |
112 | Huyện yên Phong | Điểm BĐVHX Dũng Liệt | 2223880224 | Thôn Chân Lạc, Xã Dũng Liệt, Huyện yên Phong |
113 | Huyện im Phong | Điểm BĐVHX Thuỵ Hoà | 2223880221 | Thôn Thiểm Xuyên, Xã Thụy Hoà, Huyện yên ổn Phong |
114 | Huyện yên ổn Phong | Điểm BĐVHX Tam Đa | 2223861277 | Thôn Phấn Động, Xã Tam Đa, Huyện yên ổn Phong |
115 | Huyện yên ổn Phong | Điểm BĐVHX Tam Giang | 2223880220 | Thôn Nguyệt Cầu, Xã Tam Giang, Huyện lặng Phong |
116 | Huyện yên ổn Phong | Điểm BĐVHX Đông Tiến | 2223860961 | Thôn Đông Thái, Xã Đông Tiến, Huyện im Phong |
117 | Huyện im Phong | Điểm BĐVHX Hoà Tiến | 2223860959 | Thôn im Hậu, Xã Hoà Tiến, Huyện lặng Phong |
118 | Huyện yên ổn Phong | Điểm BĐVHX Trung Nghĩa | 2223860960 | Thôn Phù Lưu, Xã Trung Nghĩa, Huyện lặng Phong |
119 | Huyện yên Phong | Điểm BĐVHX yên ổn Phụ | 2223860958 | Thôn An Ninh, Xã im Phụ, Huyện yên ổn Phong |
120 | Huyện yên ổn Phong | Điểm BĐVHX Thị Trấn Chờ | 2223860956 | Thôn Trung Bạn, Thị Trấn Chờ, Huyện im Phong |
121 | Huyện im Phong | Điểm BĐVHX Văn Môn | 2223860957 | Thôn Mẫn Xá, Xã Vân Môn, Huyện yên ổn Phong |
122 | Huyện yên Phong | Bưu cục cấp 2 lặng Phong | 2223860011 | Đường Phố Chờ, Thị Trấn Chờ, Huyện im Phong |
123 | Thành phố Bắc Ninh | Bắc Ninh - GD1 | 2413822702 | Đường Ngô Gia Tự, Phường Tiền An |
124 | Thành phố Bắc Ninh | Bưu cục cấp 3 KHL Bắc Ninh | 913339112 | Sô´16, Đường Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành Phố Bắc Ninh |
125 | Thành phố Bắc Ninh | Bưu cục cấp 3 Bưu cục Hành chủ yếu công | Sô´11A, Đường Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành Phố Bắc Ninh | |
126 | Thành phố Bắc Ninh | Hòm thư Công cộng Phường Ninh Xá | Đường Nguyễn Du, Phường Ninh Xá, Thành Phố Bắc Ninh | |
127 | Thành phố Bắc Ninh | Hòm thư Công cộng Phường Vệ An | Đường Lê Phụng Hiểu, khu tập thể Trường Thống Kê, Phường Vệ An, Thành Phố Bắc Ninh | |
128 | Thành phố Bắc Ninh | Bưu cục văn chống Hệ 1 Bắc Ninh | Đường Ngô Gia Tự, Phường Tiền An, Thành Phố Bắc Ninh | |
129 | Thành phố Bắc Ninh | Đại lý bưu điện buôn bản Tiền Ngoài | 2223717598 | Thôn Tiền Ngoài, thôn Khắc Niệm, Thành Phố Bắc Ninh |
130 | Thành phố Bắc Ninh | Điểm BĐVHX Kim Chân | 2223859398 | Thôn Kim Đôi, Xã Kim Chân, Thành Phố Bắc Ninh |
131 | Thành phố Bắc Ninh | Điểm BĐVHX Vân Dương | 2223634926 | Thôn Chu Mấu, Phường Vân Dương, Thành Phố Bắc Ninh |
132 | Thành phố Bắc Ninh | Điểm BĐVHX nam Sơn | 2223621948 | Thôn Môn Tự, buôn bản Nam Sơn, Thành Phố Bắc Ninh |
133 | Thành phố Bắc Ninh | Điểm BĐVHX Khắc Niệm | 2223717863 | Thôn Đoài, Xã Khắc Niệm, Thành Phố Bắc Ninh |
134 | Thành phố Bắc Ninh | Bưu cục cấp 3 Chợ Và | 2223830804 | Phố Và, Phường Hạp Lĩnh, Thành Phố Bắc Ninh |
135 | Thành phố Bắc Ninh | Điểm BĐVHX Phong Khê | 2223853849 | Thôn Dương Ổ, Xã Phong Khê, Thành Phố Bắc Ninh |
136 | Thành phố Bắc Ninh | Điểm BĐVHX Khúc Xuyên | 2223861297 | Thôn Khúc Toại, Xã Khúc Xuyên, Thành Phố Bắc Ninh |
137 | Thành phố Bắc Ninh | Điểm BĐVHX Hoà Long | 2223861276 | Thôn Quả Cảm, Xã Hoà Long, Thành Phố Bắc Ninh |
138 | Thành phố Bắc Ninh | Bưu cục cấp 3 Vạn An | 2223861068 | Thôn Đương Xá, Phường Vạn An, Thành Phố Bắc Ninh |
139 | Thành phố Bắc Ninh | Bưu cục cấp 3 Lý Thái Tổ | 2223827030 | Đường Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành Phố Bắc Ninh |
140 | Thành phố Bắc Ninh | Bưu cục cấp 3 Đáp Cầu | 2223821364 | Sô´642, quần thể phố 1 Đáp Cầu, Phường Đáp Cầu, Thành Phố Bắc Ninh |
141 | Thành phố Bắc Ninh | Bưu cục cấp 1 GD Bắc Ninh | 2223811600 | Đường Ngô Gia Tự, Phường Tiền An, Thành Phố Bắc Ninh |
142 | Thị làng Từ Sơn | Từ Sơn - GD2 | 241831604 | Khu Đất mới, Thị Trấn Từ Sơn |
143 | Thị làng Từ Sơn | Bưu cục cấp 3 KHL Tiên Sơn | 2223734864 | Thôn Dương Lôi, Phường Tân Hồng, Thị làng mạc Từ Sơn |
144 | Thị làng mạc Từ Sơn | Bưu cục cấp 3 khu công nghiệp VSIP Từ Sơn | 2413765858 | Thôn Phù Lộc, thôn Phù Chẩn, Thị thôn Từ Sơn |
145 | Thị làng Từ Sơn | Hòm thư Công cộng làng Phù Chẩn | Thôn Doi Sóc, làng Phù Chẩn, Thị làng mạc Từ Sơn | |
146 | Thị buôn bản Từ Sơn | Điểm BĐVHX Tam Sơn | 2223834360 | Xóm Trước, Xã Tam Sơn, Thị thôn Từ Sơn |
147 | Thị xã Từ Sơn | Điểm BĐVHX Tân Hồng | 2223834400 | Thôn yên Lã, Phường Tân Hồng, Thị thôn Từ Sơn |
148 | Thị làng Từ Sơn | Điểm BĐVHX Đồng Nguyên | 2223740740 | Phố Mới, Phường Đồng Nguyên, Thị thôn Từ Sơn |
149 | Thị làng Từ Sơn | Điểm BĐVHX Châu Khê | 2223834370 | Thôn song Tháp, Phường Châu Khê, Thị làng Từ Sơn |
150 | Thị buôn bản Từ Sơn | Điểm BĐVHX Hương Mạc | 2223834350 | Thôn Hương Mạc, xóm Hương Mạc, Thị buôn bản Từ Sơn |
151 | Thị buôn bản Từ Sơn | Điểm BĐVHX Phù Khê | Thôn Phù Khê Đông, thôn Phù Khê, Thị làng Từ Sơn | |
152 | Thị xã Từ Sơn | Điểm BĐVHX Đình Bảng | 2223834330 | Thôn Thọ Môn, Phường Đình Bảng, Thị xóm Từ Sơn |
153 | Thị làng mạc Từ Sơn | Điểm BĐVHX Đồng Quang | 2223834880 | Thôn Trang Liệt, Phường Trang Hạ, Thị xóm Từ Sơn |
154 | Thị xã Từ Sơn | Điểm BĐVHX Tương Giang | 2223834380 | Thôn Tiêu Thương, Xã Tương Giang, Thị làng mạc Từ Sơn |
155 | Thị buôn bản Từ Sơn | Bưu cục cấp 3 Trần Phú | 2223743444 | Phố Trần Phú, Thị Trấn Từ Sơn, Thị làng mạc Từ Sơn |
156 | Thị thôn Từ Sơn | Bưu cục cấp 3 Đình Bảng | 2223840003 | Thôn Tân Lập, Phường Đình Bảng, Thị xóm Từ Sơn |
157 | Thị làng Từ Sơn | Bưu cục cấp 2 Từ Sơn | 2223835555 | Khu Đất mới, Phường Đông Ngàn, Thị xóm Từ Sơn |