Giá vàng 9999 tại bình dương cập nhật mới nhất

     

CẬP NHẬT GIÁ VÀNG 24k, 18k, 9999 TẠI Bình Dương MỚI NHẤT NGÀY HÔM ni 2021. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Mihong, SinhDien, 9999, 24k, 18k, 14K,10k, …. Trên toàn quốc.

*
Giá vàng bây giờ tại Bình Dương

Vàng 24k, 18k, 9999 là gì?

Vàng 24k hay nói một cách khác là vàng 9999 vì có hàm lượng quà nguyên hóa học tới 99,99% hay nói một cách khác là vàng ta. Vàng 18k là một trong những loại tiến thưởng tây bao gồm hàm lượng kim cương nguyên chất chỉ chiếm khoảng 75% còn lại là hợp kim khác.

Bảng giá bán vàng new nhất từ bây giờ cả nước 2021

Giá xoàn PNJ

Đơn vị: Nghìn/ lượng 


Bạn đang xem: Giá vàng 9999 tại bình dương cập nhật mới nhất

KHU VỰCLOẠIMUA VÀOBÁN RA
TP.HCM999948.15048.700
PNJ48.40049.100
SJC48.65048.900
Hà NộiPNJ48.40049.100
SJC48.70048.950
Đà NẵngPNJ48.40049.100
SJC 48.63048.880
Cần ThơPNJ48.45049.150
SJC 48.63048.880
Giá vàng bạn nữ trangNhẫn PNJ (24K)48.40049.100
Nữ trang 24K48.15048.850
Nữ trang 18K35.35036.750
Nữ trang 14K27.25028.650
Nữ trang 10K19.05020.450

(Nguồn pnj.com.vn)

Giá quà Doji

Đơn vị: Nghìn/lượng


LOẠIHÀ NỘIĐÀ NẴNGTP.HỒ CHÍ MINHMUA VÀOBÁN RAMUA VÀOBÁN RAMUA VÀOBÁN RA
SJC Lẻ486548804863489048654885
SJC Buôn486648794863489048664884
Nguyên liệu 99.99484048604838486148384860
Nguyên liệu 99.9483548554833485648334855
Lộc phân phát Tài486548804863489048654885
Kim Thần Tài486548804863489048654885
Hưng Thịnh Vượng48404900
Nữ trang 99.99480048904800489047994889
Nữ trang 99.9479048804790488047894879
Nữ trang 99472048454720484547194844
Nữ trang 41.7 (10k)1426157614261576
Nữ trang 58.3 (14k)267328732673287327372867
Nữ trang 68 (16k)32843484
Nữ trang 75 (18k)353836883538368835523682

Xem thêm: Học Từ Vựng Tiếng Anh Mỗi Ngày (Có Hình Ảnh Minh Họa), Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề


Giá quà SJC

LOẠIMUA VÀOBÁN RA
Hồ Chí MinhVàng SJC 1L48.55048.00
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c48,550,00048,920,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân48,500,00048,930,000
Vàng con gái trang 99,99%47,900,00048,650,000
Vàng phái nữ trang 99%46,865,00048,160,000
Vàng thanh nữ trang 68%31,450,00033,250,000
Vàng nàng trang 58,3%24,560,00026,750,000
Vàng nàng trang 41,7%18,639,00020,439,000
Hà NộiVàng SJC4.855.0004.892.000
Đà NẵngVàng SJC4.855.0004.892.000
Nha TrangVàng SJC4.855.0004.892.000
Buôn Ma ThuộtVàng SJC 4.854.000 4.892.000
Cà MauVàng SJC4.855.0004.892.000
Bình PhướcVàng SJC4.854.0004.893.000
Biên HòaVàng SJC4.855.0004.890.000
Miền TâyVàng SJC4.853.0004.893.000
Long XuyênVàng SJC4.854.0004.890.000
Đà LạtVàng SJC4.856.0004.894.000

(Nguồn sjc.com.vn)

Giá xoàn Bảo Tín Minh Châu – BTMC


THƯƠNG PHẨMLOẠI VÀNGMUA VÀOBÁN RA
Vàng thị trườngVàng 999.9 (24k)47.35048.150
Vàng HTBTVàng 999.9 (24k)47.85048.550
Vàng SJCVàng miếng 999.9 (24k)48.66048.840
Vàng dragon Thăng LongVàng miếng 999.9 (24k)48.38048.930
Bản rubi đắc lộc 999.9 (24k)48.38048.930
Nhẫn tròn suôn sẻ 999.9 (24k)48.38048.930
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k)47.95048.850
Vàng nguyên liệu BTMCVàng 750 (18k)35.32036.130
Vàng 70032.50033.200
Vàng 68031.55032.350
Vàng 58530.05030.900
Vàng 37524.75026.150
Vàng nguyên liệu thị trườngVàng 750 (18k)35.220 36.120
Vàng 700 (16.8k)32.450 33.150
Vàng 680 (16.3k) 31.350 32.150
Vàng 585 (14k)30.000 30.900
Vàng 37.5 (9k) 24.85026.250

(Nguồn btmc.vn)

Giá kim cương Phú Quý

Đơn vị:

LoạiTên gọiMua vàoBán ra
SJCVàng miếng SJC4,865,0004,885,000
SJNVàng miếng SJC nhỏ4,845,0004,885,000
NPQNhẫn tròn trơn 999.94,835,0004,885,000
TTPQThần tài ấm no 99994,805,0004,875,000
24KVàng 99994,805,0004,875,000
999Vàng 9994,795,0004,865,000
099Vàn trang sức quý 994,755,0004,820,000
V9999Vàng thị trường 99994,785,0004,885,000
V999Vàng thị trường 9994,765,0004,865,000
V99Vàng thị trường 994,735,0004,835,000

*

Một số tiệm quà tại Bình Dương

Tiệm xoàn Kim Hoa

 Đ/c: 81 Đoàn è Nghiệp, Phú Cường, Thủ Dầu Một, Bình Dương SDT: 0274 3831 859

Tiệm xoàn Kim Hồng

 Đ/c: 506 bí quyết Mạng tháng Tám, Phú Cường, Thủ Dầu Một, Bình Dương SDT: 02743 822 627

Tiệm rubi Kim Châu

 Đ/c: 11 ĐT745, Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương SDT: 02743 755 229

Tiệm kim cương Hồng Trang

 Đ/c: 36 Nguyễn Thái Học, Phú Cường, Thủ Dầu Một, Bình Dương SDT: 02743 822 507

Tiệm kim cương Kim Phước Mai

 Đ/c: 29 trằn Hưng Đạo, Phú Cường, Thủ Dầu Một, Bình Dương SDT: 02743 858 485

Tiệm quà Nam Tân Uyên

Tiệm Vàng và Cầm Đồ Kim Vĩnh Phát

 Đ/c: 13 Phú Lợi, Thủ Dầu Một, Bình Dương SDT: 02743 825 151

Tiệm tiến thưởng Kim Huyền

 Đ/c: 29 Đường Nguyễn Trãi, Dĩ An, Bình Dương SDT: 02743 733 507

Tiệm đá quý Huỳnh Hoa

 Đ/c: 154 ĐT747, Hội Nghĩa, Tân Uyên, Bình Dương SDT: 02746 278 819

Tiệm đá quý Bảo Trang

 Đ/c: QL13, Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương SDT: 02743 558 099

Tiệm vàng Kim Thành Dĩ An

 Đ/c: 28 Đường Nguyễn Trãi, Dĩ An, Bình Dương SDT: 02746 534 816

Tiệm Vàng bạc Đá Quý Kim Hoa 1

 Đ/c: 81 Đoàn è Nghiệp, Phú Cường, Thủ Dầu Một, Bình Dương SDT: 02743 831 859

Tiệm Vàng Kim Hoàng

 Đ/c: 12 Nguyễn Thái Học, Phú Cường, Thủ Dầu Một, Bình Dương SDT: 02743 822 186

Tiệm quà Kim Tín

 Đ/c: 259 hồ nước Văn Cống, Tương Bình Hiệp, Thủ Dầu Một, Bình Dương SDT: 02743 825 082

Tiệm đá quý Minh Tân

 Đ/c: 33 ĐT744, Dầu Tiếng, Bình Dương SDT: 02743 561 426

Tiệm kim cương KIM NGA

Tiệm tiến thưởng Phúc Thịnh Phát

Tiệm vàng Kim Nguyệt

 Đ/c: 15 Kha Vạn Cân, An Bình, Dĩ An, Bình Dương

Tiệm đá quý Kim Tú Khánh

Tiệm xoàn KIM THÀNH AN BÌNH

Tiệm đá quý Kim Minh Hạnh

Tiệm vàng Kim Thành

 Đ/c: 31 Phan Đăng Lưu, thôn Hiệp An, Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương SDT: 02743 560 212

Tiệm rubi Kim Quang

 Đ/c: 149 Quốc lộ 1K, Đông Hoà, Dĩ An, Bình Dương SDT: 02743 751 582

Tiệm tiến thưởng Kim cầm Vinh

Tiệm quà Việt Hoa

 Đ/c: 10 ĐT747, Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương SDT: 02743 641 444

Tiệm vàng Bảo Tín

Tiệm xoàn Kim Linh