Cách nói về thời gian trong tiếng anh

     

Chắc chắn câu hỏi “What time is it?” rất quen thuộc và quan trọng trong tiếng Anh đúng không nào? Bạn nghĩ sao nếu mình không trả lời chính xác được câu hỏi trên? Sếp bạn có thể trễ một cuộc họp quan trọng với khách hàng, bạn sẽ trễ hẹn với bạn bè và nhiều hậu quả không thể lường trước. Chính vì thế để nghe hiểu và trả lời chính xác câu hỏi trên, bạn cần nắm cách đọc giờ trong tiếng Anh đơn giản, dễ nhớ trong bài viết mà yeahflashback.com sắp chia sẻ dưới đây.

Bạn đang xem: Cách nói về thời gian trong tiếng anh


Nội dung bài viết

3 Cấu trúc để hỏi và trả lời về giờ thông dụng trong tiếng Anh4 Bài tập về cách đọc giờ trong tiếng Anh4.1 Bài tập 1:4.2 Đáp án 14.5 CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Các từ vựng về thời gian cần thiết

Nhưng trước khi học về cách nói giờ trong tiếng Anh, các bạn cần nắm những từ vựng cơ bản chỉ thời gian được sử dụng thường xuyên.

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Time (n)/taɪm/thời gian
Hour (n)/aʊər/giờ, tiếng đồng hồ
Minute (n)/ˈmɪnɪt/phút
Second (n)/ˈsek(ə)nd/giây
a.m. = before midday/ˌeɪ ˈem/trước 12 giờ trưa
p.m. = after midday/ˌpiː ˈem/sau 12 giờ trưa
Noon (n)/nuːn/12:00 p.m.
Midnight (n)/ˈmɪdnaɪt/12:00 a.m.
O’clock (n)/əˈklɒk/giờ đúng

*

Cách đọc giờ trong tiếng Anh


Cách đọc giờ trong tiếng Anh

Trường hợpCông thứcVí dụCách đọc
Khi chỉ có giờ … giờ + o’clock1:004:00 one o’clockfour o’clock
Khi có phút … giờ + phút3:05three oh five
… giờ hơn … phút + past + giờ1:30thirty minutes past one(half past one)
… giờ kém … phút + to + giờ1:45fifteen minutes to two(a quarter to two)

*Lưu ý:

Với cách đọc trên bạn sẽ nhận ra một số điểm đặc biệt:

Số “0”: được đọc là “oh” thay cho “zero”Half: được dùng để chỉ 30 phútA quarter: để chỉ 15 phút

Chúng ta cùng làm một số ví dụ nữa để luyện tập thật kỹ nhé, trong ví dụ này mình sẽ kết hợp và thể hiện ở nhiều cách khác nhau. Bạn hãy chọn cho mình một cách ngắn gọn và thích hợp nhất để sử dụng trong thực tế.

10:30 a.m. -> Ten thirty a.m. = Half past ten a.m. (10 giờ 30 sáng)9:55 –> Nine fifty-five = Five minutes to ten (10 giờ kém 5 phút)8:15 -> Eight fifteen = A quarter past eight (8 giờ 15 phút)4:00 -> Four o’clock (4 giờ đúng)

Chắc các bạn đã nắm rõ cách để nói giờ trong tiếng Anh rồi đúng không? Trong phần tiếp theo mình sẽ chia sẻ các bạn phần câu hỏi và trả lời về giờ bằng nhiều cách khác nhau để các bạn có thể tùy ý sử dụng theo từng tình huống cụ thể.

Cấu trúc để hỏi và trả lời về giờ thông dụng trong tiếng Anh

Câu hỏi:

What time is it? = What’s the time? Bây giờ mấy giờ?Could you tell me the time, please? Bạn có thể xem giúp tôi mấy giờ rồi được không?Do you happen to have the time? Bạn có biết mấy giờ rồi không?Do you know what time it is? Bạn có biết mấy giờ rồi không?What time/when + to be/trợ từ + S + V + O? (Tùy thuộc vào thì của câu)

Ví dụ:

What time do you take the English exam? (Khi nào bạn sẽ thi tiếng Anh?)When does the meeting start? (Khi nào cuộc họp bắt đầu?)Can you tell me when you will give me the report? (Bạn có thể cho tôi biết khi nào bạn sẽ gửi báo cáo cho tôi không?)

Trả lời:

The time is: … bây giờ làAlmost: … gần … giờ
It’s: … bây giờ …Around: … khoảng …. giờ
Exactly: … chính xác là … giờJust gone: … hơn … giờ
About: … khoảng … giờ

Ví dụ:

What time is it? -> It’s 9 o’clock.When does the class start? -> Exactly 10 o’clock today.

Lưu ý:

Morning (from 12:00 a.m. to 12:00 p.m.)Afternoon (from 12:00 p.m. to sunset)Evening (from 5:00 p.m. to 8:00 p.m.)Night (from 6:00 p.m. to 12:00 a.m.)

Bạn đã có đầy đủ kiến thức rồi, bây giờ hãy cùng yeahflashback.com luyện tập các bài tập thực hành vô cùng đơn giản và thú vị dưới đây:

Bài tập về cách đọc giờ trong tiếng Anh

Bài tập 1:

Bài tập này rất đơn giản, các bạn nhìn vào hình ảnh đồng hồ tương ứng đoạn hội thoại A, B, C, … và điền thời gian vào chỗ trống. Vì bài tập là để luyện tập cách nói nên các bạn điền vào cách nói nhé.

*

Đoạn A

Jim: When are we leaving for our forest trip?

Tom: Now it is ……….. to eleven so we are leaving for our forest trip at eleven o’clock.

Đoạn B

Natasha: What time is it? We’re going to be late!

Tony: It’s a quarter ………… We’re on time. Don’t panic.

Xem thêm: Top 20 Game Chiến Thuật Hay Nhất Mọi Thời Đại Cho Pc Máy Tính

Đoạn C

Son: Could you tell me the time, please? I’m in a hurry!

Mom: Almost eight ………… P.M.

Đoạn D

Jim: What time does the meeting start on Monday?

Tom: It starts at a quarter …………

Đoạn E

Jane: Do you know what time it is? We are going to be late for the party!

David: It’s half ………… We are on time. Don’t worry.

Đáp án 1

Đoạn A

Jim: When are we leaving for our forest trip?

Tom: Now it is ten to eleven so we are leaving for our forest trip at eleven o’clock.

Đoạn B

Natasha: What time is it? We’re going to be late!

Tony: It’s a quarter to one. We’re on time. Don’t panic.

Đoạn C

Son: Could you tell me the time, please? I’m in a hurry!

Mom: Almost eight twenty-five P.M.

Đoạn D

Jim: What time does the meeting start on Monday?

Tom: It starts at a quarter to eight.

Đoạn E

Jane: Do you know what time it is? We are going to be late for the party!

David: It’s half past five. We are on time. Don’t worry.

Bài tập 2:

Bài tập này chỉ đơn giản là các bạn nhìn vào hình và điền vào chỗ trống các câu tương ứng để được thời gian chính xác.

*

F: Six …………… p.m.; G: …………… past eleven; H: Twenty ……………;

J: A quarter ……………; K: Twenty-five …………….

Đáp án 2:

F: Six ten p.m.; G: Five past eleven; H: Twenty to seven;

J: A quarter past eight; K: Twenty-five past five.

Các bài tập về cách nói giờ trong tiếng Anh đã phần nào giúp bạn ứng dụng được những công thức đã học để đọc giờ đúng trong tiếng Anh. Tuy nhiên để rèn luyện thì bạn hãy cùng một người bạn luyện tập hoặc tự nói thật to để hiệu quả hơn.

Chúc bạn học tốt!